Bạn đang xem:
Đất Quốc Phòng, An Ninh Quốc Phòng Tiếng Anh Là Gì, Quốc Phòng In English Tại
Cộng đồng in ấn
GLOSSARY ENTRY (DERIVED FROM QUESTION BELOW)
Vietnamese term or phrase: |
GDQP |
English translation: |
Giáo dục quốc phòng – National Defense Education |
Entered by: |
Linh Nguyen |
Vietnamese to English translations
Education / Pedagogy / High School Transcript
Vietnamese term or phrase: GDQP |
Trong học bạ THPT có chữ “GĐQP” nằm trong cột ” MÔN HỌC”. Vậy “GĐQP” là gì và dịch thế nào ? Xin cám ơn trước.
Đang xem: An ninh quốc phòng tiếng anh là gì
|
Mai Tran
VietnamesePRO pts in category: 2Grading comment
Thank you All for your help. If it “s Giao Duc Quoc Phong, then I”d prefer ” Military Education” to “Natn”l Defense Edu.” since it covers just the military basics.And Congratulations to Tuấn for acing this course
|