Bộ câu hỏi dễ trúng tủ Tiếng anh – GV Vũ Mai Phương có đáp án (Tuần 4)

Bộ câu hỏi: Test Học tủ bộ từ vựng MULTIPLE CHOICE bám sát SGK (BUỔI 3) (Có đáp án)
-
105 lượt thi
-
25 câu hỏi
-
60 phút
BẮT ĐẦU LÀM BÀI
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
They have made many _______ attempts to climb the mountain but never succeeded.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– ultimate (adj): cuối cùng
– lacking (adj): thiếu, không có đủ
– stressful (adj): căng thẳng
– concerted (adj): có kế hoạch, quyết tâm
Tạm dịch: Họ đã nỗ lực quyết tâm để leo núi nhưng chưa bao giờ thành công.
→ Chọn đáp án D
Câu 2:
James rarely shows _______ for a particular field; he even doesn’t know what he likes.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– enthusiasm (n): nhiệt tình, hăng hái
– resource (n): tài nguyên
– solution (n): giải pháp
– competition (n): cạnh tranh
Tạm dịch: James hiếm khi thể hiện sự nhiệt tình đối với một lĩnh vực cụ thể; anh ấy thậm chí còn không biết mình thích gì.
→ Chọn đáp án A
Câu 3:
Changing the working environment may be _______ , but I believe you will soon get used to it.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– pleasurable (adj): dễ chịu
– original (adj): nguyên bản
– stressful (adj): căng thẳng
– impressive (adj): ấn tượng
Tạm dịch: Thay đổi môi trường làm việc có thể gây căng thẳng, nhưng tôi tin rằng bạn sẽ sớm quen với điều đó.
→ Chọn đáp án C
Câu 4:
Adjusting students’ _______ towards learning is the first step to improve their learning outcomes.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– footstep (n): bước chân
– cooperation (n): hợp tác
– attitude (n): thái độ
– violence (n): bạo lực
Tạm dịch: Thay đổi thái độ học tập của học sinh là bước đầu tiên để nâng cao kết quả học tập của các em.
→ Chọn đáp án C
Câu 5:
_______ subjects for this term include Math, English and Science.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– role (n): vai trò
– core (adj): chính, quan trọng nhất → core subjects: môn chính
– part (n): phần
– full (adj): đầy đủ, no
Tạm dịch: Các môn học chính của học kỳ này bao gồm Toán, Tiếng Anh và Khoa học.
→ Chọn đáp án B
Câu 6:
Teachers and students are _______ hands to create a healthy and friendly school environment.
Giải thích:
Kiến thức thành ngữ:
– join hands: chung tay
Tạm dịch: Thầy và trò cùng chung tay tạo dựng môi trường học đường lành mạnh, thân thiện.
→ Chọn đáp án B
Câu 7:
The HR Department always tries to look after the _______ of employees.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– hobby (n): sở thích
– interest (n): quyền lợi, lợi ích
– effort (n): nỗ lực
– disadvantage (n): bất lợi
Tạm dịch: Phòng Nhân sự luôn cố gắng quan tâm đến quyền lợi của nhân viên.
→ Chọn đáp án B
Câu 8:
This shop _______ in second-hand Japanese devices that are high-quality but affordable.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– specialise (v): chuyên → specialise in something: chuyên về việc gì
– establish (v): thành lập
– organise (v): tổ chức
– dedicate (v): cống hiến
Tạm dịch: Cửa hàng này chuyên về các thiết bị cũ của Nhật Bản với chất lượng cao nhưng giá cả phải chăng.
→ Chọn đáp án A
Câu 9:
You only have a chance to _______ a place at a top university if you have an outstanding academic record.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– dominate (v): thống trị
– complete (v): hoàn thành
– fulfil (v): hoàn thành
– win (v): chiến thắng → win a place: có được một suất
Tạm dịch: Bạn chỉ có cơ hội giành được một suất vào trường đại học hàng đầu nếu bạn có thành tích học tập xuất sắc.
→ Chọn đáp án D
Câu 10:
Thinking of high school exams is quite _______ although I graduated years ago.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– noticeable (adj): đáng chú ý
– frightened (adj): sợ hãi
– daunting (adj): làm nản lòng
– fearless (adj): không sợ hãi
Tạm dịch: Nghĩ đến kỳ thi trung học thật khiến nản lòng mặc dù tôi đã tốt nghiệp nhiều năm trước.
→ Chọn đáp án C
Câu 11:
The importance of lifelong learning is becoming common _______ .
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– factor (n): yếu tố
– security (n): an ninh
– knowledge (n): kiến thức → be common/public knowledge (idiom): điều mà ai cũng biết
– creativity (n): sự sáng tạo
Tạm dịch: Tầm quan trọng của việc học tập suốt đời đang trở thành điều mà ai cũng nắm rõ.
→ Chọn đáp án C
Câu 12:
There is growing _______ that going to college is not the only way to success.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– vision (n): tầm nhìn
– acceptance (n): chấp nhận, chấp thuận, đồng tình
– degree (n): mức độ, bằng cấp
– determination (n): quyết tâm
Tạm dịch: Ngày càng có nhiều người đồng tình rằng vào đại học không phải là con đường duy nhất dẫn đến thành công.
→ Chọn đáp án B
Câu 13:
His _______ of humour is hilarious at times, but sometimes also annoying.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– sensation (n): cảm xúc
– sense (n): cảm giác → sense of humour: khiếu hài hước
– scenario (n): kịch bản
– scene (n): cảnh vật, bối cảnh
Tạm dịch: Khiếu hài hước của anh ấy đôi khi vui nhộn, nhưng đôi khi cũng khó chịu.
→ Chọn đáp án B
Câu 14:
I cannot _______ on writing because the noise is too loud.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– express (v): thể hiện
– preserve (v): bảo tồn
– experience (v): trải nghiệm
– concentrate (v): tập trung→ concentrate on something: tập trung vào điều gì
Tạm dịch: Tôi không thể tập trung viết vì tiếng ồn quá lớn.
→ Chọn đáp án D
Câu 15:
Many young people today are under unrealistic peer _______ .
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– assignment (n): bài tập
– emphasis (n): nhấn mạnh
– pressure (n): áp lực → be under pressure: chịu áp lực
– achievement (n): thành tích
Tạm dịch: Nhiều người trẻ ngày nay đang chịu áp lực không có thực từ bạn bè.
→ Chọn đáp án C
Câu 16:
Dan has another night _______ job to increase his income despite having a full-time one.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– shift (n): ca làm việc
– fuel (n): nhiên liệu
– energy (n): năng lượng
– work (n): việc làm
Tạm dịch: Dan có một công việc ca đêm khác để tăng thu nhập mặc dù đang làm việc toàn thời gian.
→ Chọn đáp án A
Câu 17:
While the dog was chasing me, I rose to the _______ by running to the crowd.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– challenge (n): thách thức → rise to the challenge/occasion: vượt qua khó khăn
– problem (n): vấn đề
– issue (n): vấn đề
– difficulty (n): khó khăn
Tạm dịch: Trong khi con chó đang đuổi theo tôi, tôi đã vượt qua thử thách bằng cách chạy đến đám đông.
→ Chọn đáp án A
Câu 18:
I had a lasting _______ of the locals’ hospitality and kindness.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– addiction (n): nghiện
– protest (n): phản đối
– support (n): hỗ trợ
– impression (n): ấn tượng
Tạm dịch: Tôi đã có một ấn tượng lâu dài về lòng hiếu khách và lòng tốt của người dân địa phương.
→ Chọn đáp án D
Câu 19:
The manager announced the _______ of Mark as the team leader of the project.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– challenge (n): thách thức
– proportion (n): tỷ lệ
– appointment (n): cuộc hẹn, sự bổ nhiệm
– majority (n): đa số
Tạm dịch: Người quản lý thông báo bổ nhiệm Mark làm trưởng nhóm của dự án.
→ Chọn đáp án C
Câu 20:
Getting a part-job to gain more work experience is a way to _______ use of your time in college.
Giải thích:
Collocation:
– make use of something/somebody (idiom): tận dụng ai/cái gì
Tạm dịch: Kiếm một công việc bán thời gian để có thêm kinh nghiệm làm việc là một cách tận dụng thời gian ở trường đại học.
→ Chọn đáp án B
Câu 21:
It’s _______ for teachers to wear formal clothes when going to school.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– record (v): ghi lại
– oblige (v): bắt buộc, ép buộc
– sacrifice (v): hy sinh
– agree (v): đồng ý
Tạm dịch: Giáo viên bắt buộc phải mặc đồ lịch sự khi đến trường.
→ Chọn đáp án B
Câu 22:
Tina trusts me; she always _______ in me and asks me for advice.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– convey (v): truyền đạt
– refuse (v): từ chối
– define (v): định nghĩa, mô tả
– confide (v): tâm sự → confide in somebody: giãi bày tâm sự với ai
Tạm dịch: Tina tin tưởng tôi; cô ấy luôn tâm sự với tôi và xin tôi lời khuyên.
→ Chọn đáp án D
Câu 23:
Fortunately, we _______ a thought on parenting.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– view (v): xem
– share (v): chia sẻ, có chung → share a viewpoint/thought: có chung quan điểm, suy nghĩ
– obtain (v): đạt được
– compete (v): cạnh tranh
Tạm dịch: May mắn thay, chúng tôi có chung suy nghĩ về cách nuôi dạy con cái.
→ Chọn đáp án B
Câu 24:
Freddy often tries to avoid talking to people who seem to speak in a _______ manner.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– superior (adj): thượng đẳng, trịch thượng
– manageable (adj): có thể quản lý được
– irresistible (adj): không thể cưỡng lại được
– flexible (adj): linh hoạt
Tạm dịch: Freddy thường cố gắng tránh nói chuyện với những người có vẻ trịch thượng trong cách nói năng.
→ Chọn đáp án A
Câu 25:
You need to submit a photocopy of your identity card to complete the entry _______.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
– requirement (n): yêu cầu
– qualification (n): trình độ, phẩm chất
– popularity (n): sự phổ biến
– equivalence (n): tương đương
Tạm dịch: Bạn cần nộp bản sao chứng minh nhân dân để hoàn thành các yêu cầu đầu vào.
→ Chọn đáp án A
Bắt đầu thi ngay
Bài thi liên quan


