Bộ câu hỏi dễ trúng tủ Tiếng anh – GV Vũ Mai Phương có đáp án (Tuần 4)

5/5 - (240 bình chọn)
NHẬP CODE ĐỂ TẢI FULL - LINK GOOGLE DRIVE TỐC ĐỘ CAO
Xem hướng dẫn lấy code: TẠI ĐÂY
X

Bước 1: Copy từ khóa:

Bước 2: Mở Google.com.vn (Nhấn vào đây mở cho nhanh) sau đó dán từ khóa vừa copy vào.

Bước 3: Tìm và vào kết quả như hình.

 

Bộ câu hỏi: Test Học tủ bộ từ vựng MULTIPLE CHOICE bám sát SGK (BUỔI 3) (Có đáp án)

  • 105 lượt thi

  • 25 câu hỏi

  • 60 phút

BẮT ĐẦU LÀM BÀI

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

They have made many _______ attempts to climb the mountain but never succeeded.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– ultimate (adj): cuối cùng

– lacking (adj): thiếu, không có đủ

– stressful (adj): căng thẳng

– concerted (adj): có kế hoạch, quyết tâm

Tạm dịch: Họ đã nỗ lực quyết tâm để leo núi nhưng chưa bao giờ thành công.

→ Chọn đáp án D


Câu 2:

James rarely shows _______ for a particular field; he even doesn’t know what he likes.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– enthusiasm (n): nhiệt tình, hăng hái

– resource (n): tài nguyên

– solution (n): giải pháp

– competition (n): cạnh tranh

Tạm dịch: James hiếm khi thể hiện sự nhiệt tình đối với một lĩnh vực cụ thể; anh ấy thậm chí còn không biết mình thích gì.

→ Chọn đáp án A


Câu 3:

Changing the working environment may be _______ , but I believe you will soon get used to it.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– pleasurable (adj): dễ chịu

– original (adj): nguyên bản

– stressful (adj): căng thẳng

– impressive (adj): ấn tượng

Tạm dịch: Thay đổi môi trường làm việc có thể gây căng thẳng, nhưng tôi tin rằng bạn sẽ sớm quen với điều đó.

→ Chọn đáp án C


Câu 4:

Adjusting students’ _______ towards learning is the first step to improve their learning outcomes.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– footstep (n): bước chân

– cooperation (n): hợp tác

– attitude (n): thái độ

– violence (n): bạo lực

Tạm dịch: Thay đổi thái độ học tập của học sinh là bước đầu tiên để nâng cao kết quả học tập của các em.

→ Chọn đáp án C


Câu 5:

_______ subjects for this term include Math, English and Science.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– role (n): vai trò

– core (adj): chính, quan trọng nhất → core subjects: môn chính

– part (n): phần

– full (adj): đầy đủ, no

Tạm dịch: Các môn học chính của học kỳ này bao gồm Toán, Tiếng Anh và Khoa học.

→ Chọn đáp án B


Câu 6:

Teachers and students are _______ hands to create a healthy and friendly school environment.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức thành ngữ:

– join hands: chung tay

Tạm dịch: Thầy và trò cùng chung tay tạo dựng môi trường học đường lành mạnh, thân thiện.

→ Chọn đáp án B

 


Câu 7:

The HR Department always tries to look after the _______ of employees.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– hobby (n): sở thích

– interest (n): quyền lợi, lợi ích

– effort (n): nỗ lực

– disadvantage (n): bất lợi

Tạm dịch: Phòng Nhân sự luôn cố gắng quan tâm đến quyền lợi của nhân viên.

→ Chọn đáp án B


Câu 8:

This shop _______ in second-hand Japanese devices that are high-quality but affordable.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– specialise (v): chuyên → specialise in something: chuyên về việc gì

– establish (v): thành lập

– organise (v): tổ chức

– dedicate (v): cống hiến

Tạm dịch: Cửa hàng này chuyên về các thiết bị cũ của Nhật Bản với chất lượng cao nhưng giá cả phải chăng.

→ Chọn đáp án A


Câu 9:

You only have a chance to _______ a place at a top university if you have an outstanding academic record.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– dominate (v): thống trị

– complete (v): hoàn thành

– fulfil (v): hoàn thành

– win (v): chiến thắng → win a place: có được một suất

Tạm dịch: Bạn chỉ có cơ hội giành được một suất vào trường đại học hàng đầu nếu bạn có thành tích học tập xuất sắc.

→ Chọn đáp án D


Câu 10:

Thinking of high school exams is quite _______ although I graduated years ago.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– noticeable (adj): đáng chú ý

– frightened (adj): sợ hãi

– daunting (adj): làm nản lòng

– fearless (adj): không sợ hãi

Tạm dịch: Nghĩ đến kỳ thi trung học thật khiến nản lòng mặc dù tôi đã tốt nghiệp nhiều năm trước.

→ Chọn đáp án C


Câu 11:

The importance of lifelong learning is becoming common _______ .

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– factor (n): yếu tố

– security (n): an ninh

– knowledge (n): kiến thức → be common/public knowledge (idiom): điều mà ai cũng biết

– creativity (n): sự sáng tạo

Tạm dịch: Tầm quan trọng của việc học tập suốt đời đang trở thành điều mà ai cũng nắm rõ.

→ Chọn đáp án C


Câu 12:

There is growing _______ that going to college is not the only way to success.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– vision (n): tầm nhìn

– acceptance (n): chấp nhận, chấp thuận, đồng tình

– degree (n): mức độ, bằng cấp

– determination (n): quyết tâm

Tạm dịch: Ngày càng có nhiều người đồng tình rằng vào đại học không phải là con đường duy nhất dẫn đến thành công.

→ Chọn đáp án B


Câu 13:

His _______ of humour is hilarious at times, but sometimes also annoying.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– sensation (n): cảm xúc

– sense (n): cảm giác → sense of humour: khiếu hài hước

– scenario (n): kịch bản

– scene (n): cảnh vật, bối cảnh

Tạm dịch: Khiếu hài hước của anh ấy đôi khi vui nhộn, nhưng đôi khi cũng khó chịu.

→ Chọn đáp án B


Câu 14:

I cannot _______ on writing because the noise is too loud.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– express (v): thể hiện

– preserve (v): bảo tồn

– experience (v): trải nghiệm

– concentrate (v): tập trung→ concentrate on something: tập trung vào điều gì

Tạm dịch: Tôi không thể tập trung viết vì tiếng ồn quá lớn.

→ Chọn đáp án D


Câu 15:

Many young people today are under unrealistic peer _______ .

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– assignment (n): bài tập

– emphasis (n): nhấn mạnh

– pressure (n): áp lực → be under pressure: chịu áp lực

– achievement (n): thành tích

Tạm dịch: Nhiều người trẻ ngày nay đang chịu áp lực không có thực từ bạn bè.

→ Chọn đáp án C


Câu 16:

Dan has another night _______ job to increase his income despite having a full-time one.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– shift (n): ca làm việc

– fuel (n): nhiên liệu

– energy (n): năng lượng

– work (n): việc làm

Tạm dịch: Dan có một công việc ca đêm khác để tăng thu nhập mặc dù đang làm việc toàn thời gian.

→ Chọn đáp án A


Câu 17:

While the dog was chasing me, I rose to the _______ by running to the crowd.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– challenge (n): thách thức → rise to the challenge/occasion: vượt qua khó khăn

– problem (n): vấn đề

– issue (n): vấn đề

– difficulty (n): khó khăn

Tạm dịch: Trong khi con chó đang đuổi theo tôi, tôi đã vượt qua thử thách bằng cách chạy đến đám đông.

→ Chọn đáp án A


Câu 18:

I had a lasting _______ of the locals’ hospitality and kindness.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– addiction (n): nghiện

– protest (n): phản đối

– support (n): hỗ trợ

– impression (n): ấn tượng

Tạm dịch: Tôi đã có một ấn tượng lâu dài về lòng hiếu khách và lòng tốt của người dân địa phương.

→ Chọn đáp án D


Câu 19:

The manager announced the _______ of Mark as the team leader of the project.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– challenge (n): thách thức

– proportion (n): tỷ lệ

– appointment (n): cuộc hẹn, sự bổ nhiệm

– majority (n): đa số

Tạm dịch: Người quản lý thông báo bổ nhiệm Mark làm trưởng nhóm của dự án.

→ Chọn đáp án C


Câu 20:

Getting a part-job to gain more work experience is a way to _______ use of your time in college.

Xem đáp án

Giải thích:

Collocation:

– make use of something/somebody (idiom): tận dụng ai/cái gì

Tạm dịch: Kiếm một công việc bán thời gian để có thêm kinh nghiệm làm việc là một cách tận dụng thời gian ở trường đại học.

→ Chọn đáp án B


Câu 21:

It’s _______ for teachers to wear formal clothes when going to school.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– record (v): ghi lại

– oblige (v): bắt buộc, ép buộc

– sacrifice (v): hy sinh

– agree (v): đồng ý

Tạm dịch: Giáo viên bắt buộc phải mặc đồ lịch sự khi đến trường.

→ Chọn đáp án B


Câu 22:

Tina trusts me; she always _______ in me and asks me for advice.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– convey (v): truyền đạt

– refuse (v): từ chối

– define (v): định nghĩa, mô tả

– confide (v): tâm sự → confide in somebody: giãi bày tâm sự với ai

Tạm dịch: Tina tin tưởng tôi; cô ấy luôn tâm sự với tôi và xin tôi lời khuyên.

→ Chọn đáp án D


Câu 23:

Fortunately, we _______ a thought on parenting.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– view (v): xem

– share (v): chia sẻ, có chung → share a viewpoint/thought: có chung quan điểm, suy nghĩ

– obtain (v): đạt được

– compete (v): cạnh tranh

Tạm dịch: May mắn thay, chúng tôi có chung suy nghĩ về cách nuôi dạy con cái.

→ Chọn đáp án B


Câu 24:

Freddy often tries to avoid talking to people who seem to speak in a _______ manner.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– superior (adj): thượng đẳng, trịch thượng

– manageable (adj): có thể quản lý được

– irresistible (adj): không thể cưỡng lại được

– flexible (adj): linh hoạt

Tạm dịch: Freddy thường cố gắng tránh nói chuyện với những người có vẻ trịch thượng trong cách nói năng.

→ Chọn đáp án A


Câu 25:

You need to submit a photocopy of your identity card to complete the entry _______.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

– requirement (n): yêu cầu

– qualification (n): trình độ, phẩm chất

– popularity (n): sự phổ biến

– equivalence (n): tương đương

Tạm dịch: Bạn cần nộp bản sao chứng minh nhân dân để hoàn thành các yêu cầu đầu vào.

→ Chọn đáp án A


Bắt đầu thi ngay

Bài thi liên quan

NHẬP CODE ĐỂ TẢI FULL - LINK GOOGLE DRIVE TỐC ĐỘ CAO
Xem hướng dẫn lấy code: TẠI ĐÂY
X

Bước 1: Copy từ khóa:

Bước 2: Mở Google.com.vn (Nhấn vào đây mở cho nhanh) sau đó dán từ khóa vừa copy vào.

Bước 3: Tìm và vào kết quả như hình.