Bộ câu hỏi dễ trúng tủ Tiếng anh – GV Vũ Mai Phương có đáp án (Tuần 8)

Bộ câu hỏi: Cụm động từ (Có đáp án)
-
79 lượt thi
-
60 câu hỏi
-
120 phút
BẮT ĐẦU LÀM BÀI
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
Câu 5:
Câu 6:
Câu 7:
Câu 8:
Câu 9:
Câu 10:
Câu 11:
Câu 12:
Câu 13:
Câu 14:
Câu 15:
Câu 16:
Câu 17:
Câu 18:
Câu 19:
Câu 20:
Câu 21:
Câu 22:
Câu 23:
Câu 24:
Câu 25:
Câu 26:
Câu 27:
Câu 28:
Câu 29:
Câu 30:
Câu 31:
Kiến thức về cụm động từ:
A. catch up: bắt kịp
B. set up: thành lập
C. fall over: ngã nhào
D. give in: nhượng bộ
Tạm dịch: Tổ chức từ thiện này được thành lập vào năm 1999 để giúp đỡ những người gặp khó khăn.
→ Chọn đáp án B
Câu 32:
Kiến thức về cụm động từ:
A. set off: khởi hành
B. give off: tỏa ra
C. fall out: cãi lộn
D. call for: yêu cầu, kêu gọi
Tạm dịch: Sự gia tăng đáng kể các trường hợp nhiễm vi rút corona yêu cầu cần hành động ngay lập tức.
→ Chọn đáp án D
Câu 33:
Kiến thức về cụm động từ:
A. fall behind: tụt lại phía sau, chậm hơn
B. setsout: bắt đầu làm gì (với mục tiêu cụ thể)
C. catch on: phổ biến
D. give off: tỏa ra
Tạm dịch: Linda đã nghỉ học vì bị ốm và bây giờ cô ấy bị tụt lại với làm bài tập về nhà.
→ Chọn đáp án A
Câu 34:
Kiến thức về cụm động từ:
A. call off: hủy bỏ
B. fall out: cãi lộn
C. set off: khởi hành
D. catch out: lừa, đánh lừa
Tạm dịch: Do thời tiết khắc nghiệt, buổi hòa nhạc ngoài trời đã bị hủy bỏ.
→ Chọn đáp án A
Câu 35:
Kiến thức về cụm động từ:
A. turn over: đảo lại, lật lại
B. give in: nhượng bộ
C. catch on: phổ biến
D. break up: chia tay, tuyệt giao
Tạm dịch: Bố mẹ tôi cuối cùng đã nhượng bộ với đề nghị mua một chiếc tủ lạnh mới sau khi tôi cho họ thấy nó rẻ như thế nào.
→ Chọn đáp án B
Câu 36:
Kiến thức từ vựng:
A. call off: hủy bỏ
B. give up: từ bỏ
C. catch on: phổ biến
D. set out: bắt đầu làm gì (với mục tiêu cụ thể)
Tạm dịch: TikTok thực sự trở nên phổ biến với giới trẻ hiện nay nhờ những tính năng thú vị.
→ Chọn đáp án C
Câu 37:
Kiến thức cụm động từ:
A. catch at: tóm lấy, nắm lấy
B. fall through: không thành công
C. set off: khởi hành
D. give in: nhượng bộ
Tạm dịch: Chúng tôi đã quyết định khởi hành sớm để tránh tắc nghẽn giao thông.
→ Chọn đáp án C
Câu 38:
Kiến thức về cụm động từ:
A. give up: từ bỏ
B. set up: thành lập
C. catch on: phổ biến
D. fall over: ngã nhào
Tạm dịch: Mặc dù lần này Richard không được nhận vào câu lạc bộ nhưng anh ấy quyết tâm không bỏ cuộc.
→ Chọn đáp án A
Câu 39:
Kiến thức về cụm động từ:
A. catch up: bắt kịp
B. catch on: phổ biến
C. catch at: tóm lấy, nắm lấy
D. catch sb out: bẫy, đánh lừa ai
Tạm dịch: Đừng lo lắng. Đây là một bài kiểm tra thực, vì vậy nó sẽ không đánh lừa bạn đâu.
→ Chọn đáp án D
Câu 40:
Kiến thức về cụm động từ:
A. give away: cho tặng
B. fall out: cãi lộn
C. catch sb out: lừa, đánh lừa
D. set off: khởi hành
Tạm dịch: Nam đã cãi nhau bố mẹ của anh ấy tối qua vì họ đã không đồng ý về việc anh ấy nên theo học trường đại học nào.
→ Chọn đáp án B
Câu 41:
Kiến thức về cụm động từ:
A. set aside: gạt sang 1 bên, tiết kiệm
B. catch on: phổ biến
C. call for: yêu cầu, kêu gọi
D. give off: tỏa ra
Tạm dịch: Ồ! Món ăn này trông rất ngon mắt. Nó tỏa ra một mùi rất hấp dẫn.
→ Chọn đáp án D
Câu 42:
Kiến thức về cụm động từ:
A. fall back on: dựa vào sự giúp đỡ
B. catch up with sb: bắt được ai và phạt, nghiệp quật
C. call in sick: gọi điện xin nghỉ ốm
D. give away: cho tặng
Tạm dịch: Martin đã phải dựa vào sự giúp đỡ của mẹ anh ấy đỡ khi anh mất việc vào tháng trước.
→ Chọn đáp án A
Câu 43:
Kiến thức về cụm động từ:
A. catch on: phổ biến
B. set aside: gạt sang 1 bên, tiết kiệm
C. call off: hủy bỏ
D. give in: nhượng bộ
Tạm dịch: Em gái tôi đã để dành một số tiền để mua một chiếc xe máy mới.
→ Chọn đáp án B
Câu 44:
Kiến thức về cụm động từ:
A. give away: cho tặng
B. set off: khởi hành
C. fall through: không thành công, thất bại
D. call off: hủy bỏ
Tạm dịch: Kế hoạch xây dựng một trung tâm mua sắm ở trung tâm thành phố của họ đã thất bại do thiếu vốn.
→ Chọn đáp án C
Câu 45:
Kiến thức về cụm động từ:
A. call off: hủy bỏ
B. call for: yêu cầu, kêu gọi
C. call at: ghé vào một địa điểm nào đó
D. call sb back: gọi lại cho ai
Tạm dịch: Anh ấy đã hứa sẽ gọi lại cho tôi khi anh ấy về nhà.
→ Chọn đáp án D
Câu 46:
Kiến thức về cụm động từ:
A. catch on: phổ biến
B. set aside: gạt sang 1 bên, tiết kiệm
C. give back: trả lại thứ gì đó đã mượn
D. call in sick: gọi điện xin nghỉ ốm
Tạm dịch: Sáng nay có khoảng 10 nhân viên gọi điện xin nghỉ ốm vì nhiễm virus corona.
→ Chọn đáp án D
Câu 47:
Kiến thức về cụm động từ:
A. fall out: cãi nhau
B. give away: cho tặng
C. set off: khởi hành
D. call back: gọi lại cho ai
Tạm dịch: Susan đã cho tặng tất cả đồ đạc cũ của cô ấy khi cô ấy chuyển đến một ngôi nhà lớn hơn.
→ Chọn đáp án B
Câu 48:
Kiến thức về cụm động từ:
A. set up: thành lập
B. fall over: ngã nhào
C. give in: nhượng bộ
D. catch out: bẫy, đánh lừa ai
Tạm dịch: Tôi đã chạy nhanh nhất có thể để bắt tên trộm và bị ngã nhào.
→ Chọn đáp án B
Câu 49:
Kiến thức về cụm động từ:
A. fall behind: tụt lại phía sau
B. set off: khởi hành
C. give back: trả lại thứ gì đó
D. call for: yêu cầu, kêu gọi
Tạm dịch: Buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ vào phút cuối và ban tổ chức đã phải trả lại tiền cho tất cả mọi người.
→ Chọn đáp án C
Câu 50:
Kiến thức về cụm động từ:
A. catch at: tóm lấy, nắm lấy
B. give off: tỏa ra
C. call in: gọi điện tới đâu
D. fall apart: vỡ vụn, chấm dứt
Tạm dịch: Mối quan hệ của họ có nguy cơ tan vỡ vì họ luôn mâu thuẫn với nhau về mọi thứ.
→ Chọn đáp án D
Câu 51:
Kiến thức về cụm động từ:
A. give up: từ bỏ
B. set up: thành lập
C. catch at: tóm lấy, nắm lấy
D. call off: hủy bỏ
Tạm dịch: Trong cảnh quay cuối cùng, Tim đã nắm lấy tay cô khi cô chuẩn bị rời đi.
→ Chọn đáp án C
Câu 52:
Kiến thức về cụm động từ:
A. set off: khởi hành
B. give up: từ bỏ
C. catch on: phổ biến
D. call in: gọi điện tới đâu
Tạm dịch: Khi gặp khó khăn về tài chính, các doanh nhân trẻ dễ dàng bỏ cuộc.
→ Chọn đáp án B
Câu 53: